--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suck out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cháu dâu
:
Wife of one's grandson
+
pilaster
:
(kiến trúc) trụ bổ tường
+
partisan
:
người theo một đảng phái, đảng viên
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage
+
strainer
:
dụng cụ để kéo căng